Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one



/wʌn/

tính từ

một

    room one phòng một

    volume one tập một

    the Vietnamese nation is one and undivided dân tộc Việt Nam là một và thống nhất

    he will be one in a month một tháng nữa thì nó sẽ lên một

như thế không thay đổi

    to remain for ever one mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi

!all one

(xem) all

!to be made one

kết hôn, lấy nhau

danh từ

một

    to come by ones and twos đến từng một hay hai người một

    goods that are sold in ones hàng hoá bán từng cái một

    never a one không một ai

một giờ

    he will come at one một giờ anh ấy sẽ đến

cú đấm

    to give someone one on the nose đấm ai một cú vào mũi

!the all and the one

tính tống thể và tính thống nhất

!at one

đã làm lành (với ai)

đồng ý (với ai)

!in the year one

(xem) year

!it's ten to one that he won't come

chắc chắn là anh ta sẽ không đến

!one by one

lần lượt từng người một, từng cái một

!one after another

(xem) another

danh từ

một người nào đó, một (người, vật...)

    many a one nhiều người

    the dear ones người thân thuộc

    the Holy One Chúa, Thượng đế

    the Evil One quỷ, quỷ sứ

người ta, ai

    it offends one in to be told one is not wanted bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "one"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.