Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unitary




tính từ
đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
thuộc về đơn vị



unitary
['ju:nit(ə)ri]
tính từ
đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
thuộc về đơn vị



unita, đơn nguyên đơn vị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.