Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrivaled




tính từ
vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được



unrivaled
[ʌn'raivəld]
Cách viết khác:
unrivalled
[ʌn'raivəld]
như unrivalled
không có đối thủ, vô địch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.