Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lux




lux
[lʌks]
danh từ
(vật lý) Luxơ (đơn vị chiếu sáng)


/lʌks/

danh từ
(vật lý) Luxơ (đợn vị chiếu sáng)

Related search result for "lux"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.