Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
design



/di'zain/

danh từ

đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án

    the design of a machine bản đồ án thiết kế một cái máy

    the design of a book đề cương một quyển sách

ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ

    by (with) design với ý định; với mục đích; cố ý để

    whether by accident or design vô tình hay hữu ý

    with a design to nhằm mục đích để

    to have designs on (against) somebody có mưu đồ ám hại ai

kế hoạch

cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí

    a beautiful design of flowers cách cắm hoa đẹp mắt

kiểu, mẫu, loại, dạng

    cars of laters design xe ô tô kiểu mới nhất

khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo

ngoại động từ

phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)

có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ

    to design to do (doing) something dự định làm việc gì

    we did not design this result chúng tôi không dự kiến kết quả thế này

chỉ định, để cho, dành cho

    this little sword was not designed for real fighting thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự

nội động từ

làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "design"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.