Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blame



/bleim/

danh từ

sự khiển trách; lời trách mắng

    to deserve blame đáng khiển trách

lỗi; trách nhiệm

    where does the blame lie for this failure? ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?

    to bear the blame chịu lỗ, chịu trách nhiệm

    to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai

    to lay the blame at the right door (on the right shoulders) quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm

    to shift the blame on somebody đỗ lỗi cho ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blame"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.