Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wink





wink
[wiηk]
danh từ
cử chỉ nháy mắt đặc biệt để ra hiệu
to give somebody a meaningful wink
nháy mắt đầy ngụ ý với ai
to have/take forty winks
chợp mắt một tí (nhất là vào ban ngày)
not to get/have a wink of sleep; not to sleep a wink
không chợp mắt được, không ngủ được tí nào
the neighbours were having a party and we didn't get a wink of sleep all night
bên hàng xóm có tiệc tùng và thế là suốt đêm qua chúng tôi không chợp mắt được tí nào
to tip somebody the wink
bí mật báo tin cho ai
nội động từ
(to wink at somebody) nháy mắt (nhất là để làm dấu hiệu riêng với ai)
he winked at me to show that he was playing a joke on the others
nó nháy mắt ra hiệu cho tôi là nó đang bông đùa người khác
lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao..)
we could see the lighthouse winking in the distance
chúng tôi có thể thấy ánh hải đăng nhấp nháy ở xa xa
the car in front is winking - it's going to turn right
chiếc xe phía trước đang nháy đèn - nó sắp rẽ sang phải
to wink at something
làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)
his wife has winked at his infidelity for years
vợ nó đã nhắm mắt làm ngơ trước sự không chung thủy của nó nhiều năm qua
to wink at someone's error
nhắm mắt làm ngơ trước sai lầm của ai
ngoại động từ
nháy, chớp, nhấp nháy
to wink one's eyes
nháy mắt
biểu lộ bằng cái nháy mắt
to wink assent
nháy mắt đồng ý


/wi k/

danh từ
sự nháy mắt
to give the wink to nháy mắt với, ra hiệu cho
to tip someone the wink (từ lóng) ra hiệu cho ai
nháy mắt, khonh khắc
in a wink trong nháy mắt, trong khonh khắc
not to get a wink of sleep; not to sleep a wink không chợp mắt được tí nào !forty winks
giấc ngủ ngắn (ban ngày)

nội động từ
nháy mắt, nháy mắt ra hiệu
to wink at someone nháy mắt ra hiệu cho người nào
lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)

ngoại động từ
nháy, chớp, nhấp nháy
to wink one's eyes nháy mắt
biểu lộ bằng cái nháy mắt
to wink assent nháy mắt đồng ý !to wink at
nhắm mắt làm ng
to wink at someone's error nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.