Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swink




swink
[swiηk]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả


/swiɳk/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc

nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả

Related search result for "swink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.