Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wink



/wi k/

danh từ

sự nháy mắt

    to give the wink to nháy mắt với, ra hiệu cho

    to tip someone the wink (từ lóng) ra hiệu cho ai

nháy mắt, khonh khắc

    in a wink trong nháy mắt, trong khonh khắc

    not to get a wink of sleep; not to sleep a wink không chợp mắt được tí nào

!forty winks

giấc ngủ ngắn (ban ngày)

nội động từ

nháy mắt, nháy mắt ra hiệu

    to wink at someone nháy mắt ra hiệu cho người nào

lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)

ngoại động từ

nháy, chớp, nhấp nháy

    to wink one's eyes nháy mắt

biểu lộ bằng cái nháy mắt

    to wink assent nháy mắt đồng ý

!to wink at

nhắm mắt làm ng

    to wink at someone's error nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.