unshaded
unshaded | [,ʌn'∫eidid] | | tính từ | | | không có bóng mát, không có bóng râm | | | không có chụp (đèn), phơi nắng | | | không đánh bóng (bức vẽ) | | | không có chao (đèn) |
/' n' eidid/
tính từ không có bóng mát, không có bóng râm không có chụp (đèn) không đánh bóng (bức vẽ)
|
|