Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refuse





refuse
[ri'fju:z]
ngoại động từ
từ chối, khước từ, cự tuyệt
to someone's help
không nhận sự giúp đỡ của ai
to refuse to do something
từ chối không làm việc gì
chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
the horse refuses the fence
con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào
['refju:s]
danh từ
đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; vật phế thải, vật không giá trị; rác rưởi
kitchen refuse
rác rưởi của nhà bếp
a refuse bag
túi rác
a refuse bin
thùng rác
(địa lý,địa chất) đá thải, bãi thải đá
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)


/ri'fju:z/

động từ
từ chối, khước từ, cự tuyệt
to someone's help không nhận sự giúp đỡ của ai
to refuse to do something từ chối không làm việc gì
chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
the horse refuses the fence con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]

danh từ
đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi
(địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "refuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.