Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refoot




refoot
[ri:'fut]
ngoại động từ
thay phần bàn chân (của bít tất)


/'ri:'fut/

ngoại động từ
thay phần bàn chân (của bít tất)

Related search result for "refoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.