Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self





self
[self]
tính từ
cùng một màu; đồng màu
cùng một loại
wooden tool with self handle
dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ
danh từ, số nhiều selves
bản chất, những tính chất đặc biệt của ta; cá tính của ta; bản thân; cái tôi; phần đặc biệt trong bản chất ta
the consciousness of self
sự nhận thức được về bản thân mình
the conscious self
cái bản thân có ý thức
the commitment of the whole self to a relationship
sự ràng buộc toàn bộ bản thân ta vào một mối quan hệ
analysis of the self
sự phân tích bản thân
by doing that, he showed his true self
hành động như vậy, anh ta đã biểu lộ con người thực của mình
one's better self
bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn; bản chất cao thượng của ta
she's her old self again
cô ta đã trở lại bản thân cô ta trước đây (đã phục hồi sức khoẻ, cung cách thông (thường)...)
one's second self
người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
lợi thế hoặc thú vui của bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
self is a bad guide to happiness
chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
you always put self first
lúc nào anh cũng đặt mình lên trên hết
she has no thought of self
cô ta không nghĩ về mình (quan tâm đến người khác nhiều hơn)
(kinh doanh) (đùa cợt) bản thân anh, bản thân tôi, bản thân nó..
a cheque payable to self
một tấm séc có thể trả tiền cho bản thân (cho người có chữ ký ở trên sec)
our noble selves
bọn quý tộc chúng tao
Mr Jones, your good self and I
Ông Jones, bản thân ông và tôi
a shadow of one's/its former self
xem shadow
tiền tố
cho mình; tự mình
self-control
sự tự chủ
self-addressed
ghi sẵn địa chỉ của mình
self-taught
tự học
tự nó; tự động
self-closing doors
cửa tự (động) đóng
self-winding watch
đồng hồ tự động


/self/

tính từ
đồng màu, cùng màu
một màu (hoa)
cùng loại
wooden tool with self handle dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ

danh từ
bản thân mình, cái tôi
the consciousness of self sự nhận thức được về bản thân mình
one's former self bản thân mình trước
one's better self bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
one's second self người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
self is a bad guide to happiness chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
hoa đồng màu
(thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân
a ticket admitting self and friend vé vào của bản thân và bạn
our noble selves bọn quý tộc chúng tao

Related search result for "self"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.