Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
pleasure



/'pleʤə/

danh từ
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá
    a day of pleasure một ngày vui thú
    it's a pleasure to... thật là thú vị được...
    to take pleasure in... thích thú với...
    with pleasure xin vui lòng, rất hân hạnh
khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc
    a life given up to pleasure cuộc sống ăn chơi truỵ lạc
    a man of pleasure một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc
ý muốn, ý thích
    what's your pleasure, sir? (thương nghiệp) thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ?
    I shall not consult his pleasure tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta
    at pleasure tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích
    at someone's pleasure tuỳ ý muốn của ai
    that can be postponed during our pleasure việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta
ngoại động từ
làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai)
nội động từ
( in) thích thú với, vui thích với, thú vị với
    to pleasure in something thích thú với cái gì
    to pleasure in doing something thích thú làm cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pleasure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.