Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
margin





margin
['mɑ:dʒin]
danh từ
mép, bờ, lề, rìa
on the margin of a lake
trên bờ hồ
in the margin of the page
ở lề trang sách
số dư, số dự trữ
a margin of 600 dongs
một số tiền dự trữ 600 đồng
lợi nhuận, lãi suất
(thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)
to escape death by a narrow margin
suýt chết
ngoại động từ
đặt lề, ghi ngoài lề



bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ
m. of safety hệ số an toàn

/'mɑ:dʤin/

danh từ
mép, bờ, lề
on the margin of a lake trên bờ hồ
in the margin of the page ở lề trang sách
số dư, số dự trữ
a margin of 600d một số tiền dự trữ 600 đồng
giới hạn
(thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán) !to escape death by a narrow margin
suýt chết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "margin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.