Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jab





jab
[dʒæb]
danh từ
nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
(quân sự) trận đánh thọc sâu
động từ
đâm mạnh, thọc mạnh
he seeks to jab at the ball
hắn tìm cách thọc mạnh vào quả bóng
don't jab your elbow into her belly
đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta


/dʤæb/

danh từ
nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
(quân sự) trận đánh thọc sâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.