Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jive




jive
[dʒaiv]
danh từ
nhạc ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
nội động từ
chơi nhạc ja
nhảy theo điệu nhạc ja
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo


/dʤaiv/

danh từ
nhạc ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

nội động từ
chơi nhạc ja
nhảy theo điệu nhạc ja

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.