Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invent





invent
[in'vent]
ngoại động từ
phát minh, sáng chế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)
bịa đặt (chuyện...)



phát minh

/in'vent/

ngoại động từ
phát minh, sáng chế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)
bịa đặt (chuyện...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.