Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
show-piece




show-piece
['∫ou'pi:s]
danh từ
vật trưng bày, vật triển lãm


/'ʃoupi:s/

danh từ
vật trưng bày, vật triển lãm

Related search result for "show-piece"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.