Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dẫn xác


[dẫn xác]
(thông tục) to show up; to turn up
Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về?
Where have you been to show up now?



(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's face
Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về? Where have you been? Why do you only show up now?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.