Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
inset
inset /'inset/ danh từ trang rời (xen vào sách...) bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn) cái may ghép (vào áo...) sự may ghép, sự dát (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào ngoại động từ ghép, dát Chuyên ngành kỹ thuật hạt xâm tán lờ cắt Lĩnh vực: xây dựng tinh thể ban