Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nates


noun
the fleshy part of the human body that you sit on
- he deserves a good kick in the butt
- are you going to sit on your fanny and do nothing?
Syn:
buttocks, arse, butt, backside, bum,
buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister,
posterior, prat, rear, rear end, rump, stern,
seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom,
behind, derriere, fanny, ass
Derivationally related forms:
posterior (for: posterior)
Hypernyms:
body part
Part Holonyms:
torso, trunk, body

Related search result for "nates"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.