Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stove



noun
1. a kitchen appliance used for cooking food (Freq. 5)
- dinner was already on the stove
Syn:
kitchen stove, range, kitchen range, cooking stove
Hypernyms:
kitchen appliance
Hyponyms:
charcoal burner, cookstove, electric range, gas range, gas stove,
gas cooker, potbelly, potbelly stove, Primus stove, Primus, spirit stove
Part Meronyms:
grate, grating
2. any heating apparatus (Freq. 1)
Hypernyms:
heater, warmer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.