Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ground staff


ˈground staff [ground staff] BrE NAmE noun countable + singular or plural verb
1. (BrE)the people at a sports ground whose job it is to take care of the grass, equipment, etc.
2. = ground crew

Related search result for "ground staff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.