Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
med


med [med] BrE [med] NAmE [med] adjective (informal, especially NAmE)
= medical
a med student
She's in med school.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "me"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.