![](img/dict/02C013DD.png) | [sait] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều sights |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | long sight |
| tật viễn thị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | near sight |
| tật cận thị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | loss of sight |
| sự mù, sự loà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhìn, sự trông; cách nhìn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to catch sight of somebody |
| nhìn thấy ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to translate at sight |
| nhìn và dịch ngay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm nhìn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put something out of sight |
| giấu cất vật gì; lờ cái gì đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | out of my sight! |
| cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh, cảnh tượng; cuộc biểu diễn; sự trưng bày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | roses are a sight to see |
| những bông hồng này trông thật đẹp mắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) cảnh đẹp; thắng cảnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (a sight) (thông tục) sự bừa bộn; người (vật) bừa bộn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) số lượng nhiều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it will cost a sight of money |
| cái đó sẽ tốn khối tiền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) sự ngắm; máy ngắm, ống ngắm (ở súng...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a careful sight before firing |
| ngắm cẩn thận trước khi bắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | line of sight |
| đường ngắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make a sight of oneself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn mặc lố lăng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | out of sight, out of mind |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) xa mặt cách lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | set one's sights on something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quyết tâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a sight of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) rất nhiều cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | take a sight |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sight unseen |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có cơ hội để xem xét, kiểm tra trước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take a sight at (of) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) vẫy mũi chế giễu |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thấy, trông thấy, nhìn thấy; nhận thấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (một ngôi sao..) bằng ống ngắm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngắm (súng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lắp máy ngắm (vào súng...) |