Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bequeath




bequeath
[bi'kwi:ð]
ngoại động từ
để lại (bằng chúc thư)
truyền lại (cho đời sau)


/bi'kwi:ð/

ngoại động từ
để lại (bằng chúc thư)
truyền lại (cho đời sau)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bequeath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.