Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
approach



/ə'proutʃ/

danh từ
sự đến gần, sự lại gần
    easy of approach dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)
    difficult of approach khó đến (địa điểm); khó gần (người)
sự gần như, sự gần giống như
    some approach to truth một cái gì gần như là chân lý
đường đi đến, lối vào
    the approach to a city lối vào thành phố
(số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch
sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề
cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
(toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng
    approach velocity vận tốc gần đúng
sự gạ gẫm (đàn bà)
động từ
đến gần, lại gần, tới gần
    winter is approaching mùa đông đang đến
gần như
    his eccentricity approaches to madness tính lập dị của anh ta gần như là điên
thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
    to approach someone on some matter thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì
bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
gạ gẫm (đàn bà)


(Tech) tính gần đúng, phép xấp xỉ; tiếp cận; phương pháp; đáp xuống (máy bay)


sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận
radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "approach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.