Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tow



/tou/

danh từ

xơ (lanh, gai)

sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)

    to take in tow dắt, lai, kéo

(như) tow-rope

!to have someone in tow

dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai

ngoại động từ

dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)

    to tow a small boat astern dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau

    to tow a vessel into the harbour lai một chiếc tàu vào cảng


Related search result for "tow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.