Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peep


/pi:p/

danh từ

tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)

nội động từ

kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)

danh từ

cái nhìn hé (qua khe cửa...)

cái nhìn trộm

sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra

    at the peep of day lúc bình minh hé rạng

nội động từ

( at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)

( at) nhìn trộm, hé nhìn

((thường) out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa)

(nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.