Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colic




colic
['kɔlik]
danh từ
(y học) cơn đau bụng


/'kɔlik/

danh từ
(y học) cơn đau bụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.