Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bottle



/'bɔtl/

danh từ

chai, lọ

bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)

    to be brought up on the bottle nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ

rượu; thói uống rượu

    to be fond of the bottle thích uống rượu

    to discuss something over a bottle vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì

    to take to the bottle nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu

!black bottle

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc

!to known somebody his bottle up

biết ai từ thuở còn thơ

ngoại động từ

đóng chai

    bottled fruit quả đóng chai

(từ lóng) bắt được quả tang

!to bottle off

rót vào chai; đổ vào chai

!to bottle up

giữ, kiềm chế, nén

    he could no longer bottle up his anger anh ấy không thể nào nén giận được nữa

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân

danh từ

bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô

!to look for a needle in a bottle of hay

(xem) needle

ngoại động từ

bó (rơm, rạ...) thành bó


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bottle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.