Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
add


/æd/

động từ

((thường) up, together) cộng

thêm vào, làm tăng thêm

    add some more hot water to your tea cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh

    music added to our joy âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta

nói thêm

    he added that anh ta nói thêm rằng

( in) kế vào, tính vào, gộp vào

!to add fuel to the fire

(xem) fire

!to add insult to injury

miệng chửi tay đấm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "add"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.