opera
opera | ['ɔprə] | | danh từ, số nhiều của opus | | danh từ | | | nhạc kịch, ôpêra | | | (the opera) nghệ thuật opêra | | | đoàn biễu diễn ôpêra | | | tickets for the opera | | vé đi xem ôpêra | | | the Vienna State Opera | | đoàn ôpêra quốc gia Vienna |
/'ɔpərə/
danh từ, số nhiều của opus
danh từ Opêra ((thường) the opera) nghệ thuật opêra
|
|