Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
sin



[sin]
(toán học) sine



(toán học) Sine

/sin/

danh từ
tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)!it is no sin for a man to labour in his vocation
nghề gì cũng vinh quang!like sin
(từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
động từ
phạm tội, mắc tội; gây tội
phạm đến, phạm vào!to be more sinned against than sinning
đáng thương hơn là đáng trách!to sin one's mercies
được phúc mà bạc bẽo vô ơn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.