Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scallop





scallop


scallop

Scallops are animals that have two shells and live on the ocean floor.

['skɔləp]
Cách viết khác:
scollop
['skɔləp]
escallop
[is'kɔləp]
danh từ
(động vật học) con điệp; sò
mép vỏ sò
nồi vỏ sò, bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)
cái chảo nhỏ
(số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò
ngoại động từ
nấu (thức ăn) trong nồi vỏ sò
trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
a scalloped hem
đường viền trang trí kiểu vỏ sò


/'skɔləp/ (scollop) /'skɔləp/ (escallop) /is'kɔləp/

danh từ
(động vật học) con điệp
nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)
cái chảo nhỏ
(số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò

ngoại động từ
nấu (thức ăn) trong vỏ sò
trang trí bằng vật kiểu vỏ sò

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scallop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.