Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pie





pie


pie

A pie is a dessert that is made with fruit and has a crust.

[pai]
danh từ
bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp
meat pie
bánh pa-tê
jam pie
bánh nướng nhân mứt
cream pie
bánh kem
mud pie
bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)
(động vật học) chim ác là
đống chữ in lộn xộn
(nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn
to eat humble pie
xem humble
to have a finger in the pie
có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy
pie in the sky
một sự kiện trong dự kiến rất khó có thể xảy ra
ngoại động từ
trộn lộn xộn (chữ in)


/pai/

danh từ
(động vật học) ác là

danh từ
bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt
meat pie bánh pa-tê
jam pie bánh nướng nhân mứt
cream pie bánh kem
mud pie bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch) !to eat humble pie
(xem) humble !to have a finger in the pie
có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy

danh từ
đồng pi (tiền Pa-ki-xtan)

danh từ ((cũng) printers' gõn
đống chữ in lộn xộn
(nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn

ngoại động từ
trộn lộn xộn (chữ in)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.