plaything
plaything | ['pleiθiη] | | danh từ | | | đồ chơi (đồ vật); người bị kẻ khác coi như một vật giải trí, thú tiêu khiển (người) | | | to be treated as a plaything | | bị coi như một đồ chơi |
/'pleiθiɳ/
danh từ đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to be treated as a plaything bị coi như một đồ chơi
|
|