Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
patient
/'peiʃənt/
tính từ kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí!patient of chịu đựng một cách kiên nhẫn có thể nhận, phù hợp với the facts are patient of two interpretation những sự việc đó có thể có hai cách giải thích danh từ người bệnh