Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
too



/tu:/

phó từ

quá

    too much nhiều quá

(thông tục) rất

    too bad rất xấu, rất tồi

cũng

    he was a poet and a musician too anh ấy là một nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ

quả như thế

    they say he is the best student, and he is too người ta nói anh ấy là người học sinh đại học giỏi nhất, và anh ấy quả như thế

ngoài ra, hơn thế

    done, too, easily đã làm xong và hơn thế lại làm xong dễ dàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "too"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.