Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
mess



/mes/

danh từ
tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
    the whole room was in a mess tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu
nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)
    at mess đang ăn
    to go to mess đi ăn
món thịt nhừ; món xúp hổ lốn
món ăn hổ lốn (cho chó)!mess of pottage
miếng đỉnh chung, bả vật chết
ngoại động từ
lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng
    to mess up a plan làm hỏng một kế hoạch
nội động từ
(quân sự) ăn chung với nhau
( about) lục lọi, bày bừa
    what are you messing about up there? anh đang lục lọi cái gì trên đó
( around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.