Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impiety


noun
unrighteousness by virtue of lacking respect for a god
Syn:
impiousness
Ant:
piety
Derivationally related forms:
impious (for: impiousness)
Hypernyms:
unrighteousness
Hyponyms:
undutifulness, irreligiousness, irreligion, ungodliness, godlessness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impiety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.