Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
EEG


noun
a graphical record of electrical activity of the brain;
produced by an electroencephalograph (Freq. 3)
Syn:
electroencephalogram, encephalogram
Hypernyms:
graph, graphical record

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eeg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.