Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spoken


adjective
uttered through the medium of speech or characterized by speech;
sometimes used in combination (Freq. 2)
- a spoken message
- the spoken language
- a soft-spoken person
- sharp-spoken
Ant:
written
Similar to:
expressed, uttered, verbalized, verbalised, oral,
unwritten, verbal, viva-voce, word-of-mouth
See Also:
articulate

Related search result for "spoken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.