Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cigar



noun
a roll of tobacco for smoking (Freq. 7)
Hypernyms:
roll of tobacco, smoke
Hyponyms:
cheroot, cigarillo, claro, corona, panatela,
panetela, panetella, stogy, stogie
Part Meronyms:
cigar butt, filler

Related search result for "cigar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.