Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ECG


noun
a graphical recording of the cardiac cycle produced by an electrocardiograph
Syn:
electrocardiogram, cardiogram, EKG
Hypernyms:
graph, graphical record
Part Holonyms:
checkup, medical checkup, medical examination, medical exam, medical, health check

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ECG"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.