Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ground crew


ˈground crew [ground crew ground crews] BrE NAmE (also ˈground staff) noun countable + singular or plural verb
the people at an airport whose job is to take care of aircraft while they are on the ground
See also:ground staff

Related search result for "ground crew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.