blend 
blend /bli:p/
danh từ
thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
(bất qui tắc) động từ blended /'blendid/, blent /blent/
trộn lẫn, pha trộn
hợp nhau (màu sắc) these two colours blend well hai màu này rất hợp nhau Chuyên ngành kinh tế
hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
hỗn hợp
pha trộn
vật pha trộn Chuyên ngành kỹ thuật
hỗn hợp
hợp kim
khuấy trộn
pha
pha trộn
sự hỗn hợp
sự pha trộn
sự trộn Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
khớp hợp Lĩnh vực: cơ khí & công trình
phối liệu
|
|