assignation
assignation | [,æsig'nei∫n] |  | danh từ | |  | sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...) | |  | sự chia phần | |  | (pháp lý) sự nhượng lại | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật |
/,æsig'neiʃn/
danh từ
sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
sự chia phần
(pháp lý) sự nhượng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
|
|