Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabler




fabler
['feiblə]
danh từ
nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn
người hay kể truyện hoang đường


/'feiblə/

danh từ
nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn
người hay kể truyện hoang đường

Related search result for "fabler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.